Có 2 kết quả:

乘冪 chéng mì ㄔㄥˊ ㄇㄧˋ乘幂 chéng mì ㄔㄥˊ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the power of a number (square, cube etc)
(2) to exponentiate (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the power of a number (square, cube etc)
(2) to exponentiate (math.)

Bình luận 0